CHUYÊN NGÀNH: QUẢN LÝ THÔNG TIN XÂY DỰNG
I. Đề Cương Môn Học
- Tên môn học: Quản lý BIM (BIM Manager)
- Mã môn học: BM Code
- Khoa giảng dạy: BIM
- Trình độ đầu vào yêu cầu: Áp dụng cho kiến trúc sư, kỹ sư, quản lý dự án hoặc sinh viên năm thứ 4 trở lên
- Tín chỉ: 3 tín chỉ / 24 buổi / 72 giờ học
II. Phân Bổ Thời Gian
- Lý thuyết trên lớp: 24 giờ
- Thảo luận nhóm, thực hành: 31 giờ
- Bài tập trên nền tảng trực tuyến (cloud): 31 giờ
- Tự học: 10 giờ
- Yêu cầu để cấp chứng nhận: Đạt điểm trung bình từ 75% trở lên.
III. Mô tả môn học:
Môn học cung cấp kiến thức và kỹ năng nền tảng để triển khai mô hình thông tin (BIM) trong các giai đoạn thiết kế và thi công của công trình xây dựng. Kết thúc môn học, học viên sẽ nắm được quy trình triển khai BIM, hiểu rõ các vấn đề ứng dụng BIM nhằm chuyển đổi sang phương pháp xây dựng hiệu quả hơn. Học viên sẽ được làm chủ kỹ năng BIM, tự tạo dự án của riêng mình, học cách lập bản vẽ kỹ thuật, phát triển tiến độ thi công bằng các phần mềm hiện đại.
IV. Chuẩn Đầu Ra Môn Học (CLOs) – Cấp Độ 3:
1. Kiến thức:
- CLO1.1: Hiểu nguyên lý và quy trình lập kế hoạch triển khai BIM cho kết cấu theo từng giai đoạn dự án.
- CLO1.2: Trình bày vai trò của BIM trong phát triển đô thị thông minh và bền vững.
2. Kỹ năng:
- CLO2.1: Có khả năng mô hình hóa công trình hoàn chỉnh bằng phần mềm BIM.
- CLO2.2: Trình bày các giai đoạn công việc liên quan đến kết cấu qua quy trình BIM.
3. Tự chủ và trách nhiệm:
- CLO3.1: Nắm được kiến thức nền tảng và kỹ năng phục vụ cho nghiên cứu và thực hành BIM sau này.
V. Chuẩn Đầu Ra Chương Trình Đào Tạo (PLOs):
1. PLO1 – Kiến thức:
- PLO1.1 – Tổng quan công nghệ BIM
Ứng dụng kiến thức về quy trình BIM để quản lý con người, hệ thống và cấu trúc doanh nghiệp, nhằm tối ưu hóa kết quả dự án, tăng giá trị cho khách hàng, giảm lãng phí và tăng hiệu suất trong tất cả các giai đoạn từ thiết kế, sản xuất đến thi công. - PLO1.2 – Quản lý hệ thống thông tin
Ứng dụng CNTT để xây dựng môi trường dữ liệu chung (CDE) trên nền tảng đám mây, tạo hệ sinh thái số cho tất cả các bên tham gia dự án. - PLO1.3 – Giải pháp công nghệ BIM
Hiểu và vận dụng VDC (Mô hình hóa thiết kế ảo) & VR (Thực tế ảo) để lên kế hoạch trước khi thi công nhằm rút ngắn thời gian, tiết kiệm chi phí và nguồn lực cho doanh nghiệp. - PLO1.4 – Quản lý dự án BIM
Lập kế hoạch triển khai BIM cho toàn bộ vòng đời dự án: hồ sơ kỹ thuật, biện pháp thi công, kiểm tra va chạm, dự toán chi phí, mô hình hoàn công,… - PLO1.5 – Cách tiếp cận tích hợp trong thiết kế đô thị thông minh toàn diện
Ứng dụng kiến thức thiết kế, công nghệ, quản lý, mô hình 3D, mô phỏng đô thị,… để giải quyết các vấn đề của mô hình đô thị cũ như ô nhiễm môi trường, tắc nghẽn giao thông, hiệu quả năng lượng,…
2.PLO2 – Kỹ năng:
- PLO2.1 – Phân tích vấn đề
Áp dụng phương pháp luận để xác định, phát triển và phân tích các vấn đề phức tạp trong dự án. - PLO2.2 – Phát triển giải pháp
Thiết kế giải pháp sáng tạo và toàn diện cho các bài toán đô thị thông minh. - PLO2.3 – Điều tra, nghiên cứu
Phân tích các tiêu chuẩn BIM toàn cầu và xây dựng chương trình BIM phù hợp với chiến lược doanh nghiệp. - PLO2.4 – Sử dụng công cụ hiện đại
Thể hiện kỹ năng sử dụng công nghệ hiện đại nhằm tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc. - PLO2.5 – Giao tiếp
Tổ chức thảo luận về thiết kế, yêu cầu thi công và công nghệ với các chuyên gia. - PLO2.6 – Tư duy phản biện
Đánh giá và giải quyết vấn đề dựa trên phương pháp hệ thống và khung lý thuyết trong lĩnh vực BIM. - PLO2.7 – Làm việc cá nhân & nhóm đa ngành
Làm việc hiệu quả độc lập hoặc trong nhóm thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. - PLO2.8 – Thiết kế thẩm mỹ, sáng tạo và kỹ thuật
Phân tích, đánh giá và tạo mô hình số, bản vẽ trực quan phù hợp với tiêu chí thẩm mỹ, sáng tạo và kỹ thuật. - PLO2.9 – Tiếng Anh
Nâng cao năng lực tiếng Anh theo chuẩn quốc tế, có cơ hội học tập và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp nước ngoài.
3.PLO3 – Tự chủ và Trách nhiệm:
- PLO3.1 – Học tập suốt đời
Tự tin học tập và nghiên cứu suốt đời trong bối cảnh đổi mới sáng tạo và phát triển công nghệ. - PLO3.2 – Đạo đức
Nhận thức và cam kết các nguyên tắc đạo đức cá nhân, tổ chức và phát triển đô thị bền vững, toàn diện.
VI. Lộ Trình Giảng Dạy BIM Manager:
- K01. BIM Technology Overview
- K02. BIM Fundamental Networking
- K03. BIM Deployment Plan
- K04. BIM Guidelines
- K05. BIM XD
- K06. BIM Template
- K07. BIM Level
- K08. BIM Standard
- K09. BIM Construction
- K10. BIM Process Level 1
- K11. BIM Requirement Engineering
- K12. Strategic Information System
- K13. BIM Plases
- K14. BIM Quality Control
- K15. BIM Policy
- K16. BIM Process Level 2
- K17. BIM ISO 19650
- K18. BIM Cloud
- K19. BIM Team Dynamic & Communication
- K20. BIM Organizational Chart & Job Description
- K21. BIM Project Management
- K22. BIM Quality Management
- K23. BIM Facibility Management
- K24. BIM Project Execution Planning Guide
- K25. BIM Solution Architecture
- K26. BIM Implementation
- K27. BIM Integrated Project Delivery
- K28. BIM Measurement And Analysis
- K29. BIM Business Value
- K30. BIM Business Intelligence
VII. Khối lượng học tập, Hệ thống đánh giá và Hỗ trợ sinh viên cho chương trình học:
1.Khối lượng học tập của sinh viên:
Học viên được yêu cầu thực hiện các nội dung sau:
- Chuẩn bị bài trước mỗi buổi học, đọc trước tài liệu được giảng viên cung cấp.
- Tham gia tối thiểu 80% số buổi học trong toàn khóa.
- Khuyến khích thảo luận các vấn đề được nêu ra trong mỗi buổi học.
- Bài tập về nhà sẽ được giao vào cuối mỗi chuyên đề hoặc bài giảng.
- Làm việc nhóm sẽ được thực hiện từ chuyên đề số 5. Yêu cầu cụ thể của phần này sẽ được thông báo sau mỗi chuyên đề. Kết quả làm việc nhóm sẽ được trình bày thông qua hình thức đóng vai (role-play).
- Kết thúc khóa học (ở chuyên đề số 10), sinh viên sẽ tham gia bài kiểm tra đánh giá triển khai dự án bằng BIM.
2.Hệ thống đánh giá sinh viên:
- Tổng điểm đánh giá là 100, sau đó được quy đổi sang thang điểm 10.
- Trong mỗi hình thức đánh giá, giảng viên sẽ chọn một hoặc nhiều phương pháp phù hợp và thông báo trước cho sinh viên. Các hình thức đánh giá có thể bao gồm:
- Bài kiểm tra viết
- Tiểu luận
- Bài tập
- Tình huống nghiên cứu (Case Study)
- Báo cáo
- Nghiên cứu
- Dự án
- Thuyết trình
- Poster
- Mô hình hoặc nguyên mẫu
- Hồ sơ tổng hợp (Portfolio)
3.Bảng tiêu chí đánh giá (Rubric):
- Rubric 1: Đánh giá điểm danh
(Kết hợp với đánh giá định dạng nhóm) - Rubric 2: Đánh giá thuyết trình nhóm / poster
- Nội dung
- Cấu trúc và hình ảnh trực quan
- Kỹ năng thuyết trình
- Ngôn ngữ cơ thể
- Quản lý thời gian
- Trả lời câu hỏi
- Phối hợp nhóm
- Rubric 3: Đánh giá báo cáo / nghiên cứu / dự án / tình huống / tiểu luận
Lưu ý: Học viên không tham gia bất kỳ hình thức đánh giá nào ở trên sẽ không đủ điều kiện đạt môn học.
4. Hỗ trợ học viên:
- Ngoài thời gian học chính khóa, giảng viên sẽ tổ chức hỗ trợ ngoài giờ ít nhất 1 lần mỗi 2 tuần (55 phút/lần) qua các kênh trực tuyến được thống nhất trong buổi học đầu tiên.
- Kênh trực tuyến đề xuất: hệ thống e-learning của trường, email, nhóm Facebook/Zalo lớp, Google Meet, Microsoft Teams, Miro, Cisco,…
- Trợ giảng (nếu có): hỗ trợ trong thời gian học chính thức, 55 phút / 1 lần / theo lịch lớp học.
- Cố vấn học tập hoặc trợ giảng (nếu có): hỗ trợ ngoài giờ học ít nhất 55 phút / 2 tuần, với các hoạt động như hướng dẫn bài tập, dự án nhóm, đánh giá tiến độ học tập. Hỗ trợ có thể thực hiện trực tiếp hoặc trực tuyến, và thời gian cụ thể sẽ được thống nhất trong buổi học đầu tiên.